Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abrupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbrʌpt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbrʌpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đột ngột, không có dấu hiệu trước, gãy gọn
        Contoh: The road ended in an abrupt drop. (Jalan berakhir dengan penurunan tiba-tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abruptus', từ 'abire' nghĩa là 'rời đi', kết hợp với tiền tố 'ab-' và hậu tố '-ptus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trên một con đường và nó đột ngột dừng lại, không có dấu hiệu trước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sudden, unexpected, hasty

Từ trái nghĩa:

  • gradual, expected, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abrupt change (sự thay đổi đột ngột)
  • abrupt halt (sự dừng lại đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The meeting came to an abrupt end. (Pertemuan berakhir tiba-tiba.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a road that led to a beautiful castle. One day, the road decided to take an abrupt turn and ended in a cliff, surprising everyone who was walking on it. (Dulu kala, ada jalan yang mengarah ke istana yang indah. Suatu hari, jalan itu memutuskan untuk berbelok tiba-tiba dan berakhir di tebing, mengejutkan semua orang yang berjalan di atasnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường dẫn đến một lâu đài xinh đẹp. Một ngày nọ, con đường quyết định rẽ đột ngột và kết thúc ở một vách đá, làm cho tất cả mọi người đang đi trên đó ngạc nhiên.