Nghĩa tiếng Việt của từ abruptly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbrʌpt.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈbrʌpt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách đột ngột, không định trước
Contoh: The car stopped abruptly. (Xe dừng lại đột ngột.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abruptus', từ 'ab-', nghĩa là 'từ', kết hợp với 'ruptus', là động từ của 'break' (đứt gãy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi đột ngột khiến bạn nhớ đến từ 'abruptly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- suddenly, unexpectedly, instantly
Từ trái nghĩa:
- gradually, slowly, smoothly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- end abruptly (kết thúc đột ngột)
- leave abruptly (rời đi đột ngột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The conversation ended abruptly. (Cuộc trò chuyện kết thúc đột ngột.)
- He left the room abruptly. (Anh ta rời khỏi phòng một cách đột ngột.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a meeting that was going smoothly until it ended abruptly due to an unexpected emergency. Everyone was surprised by the abruptness of the situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cuộc họp đang diễn ra suôn sẻ cho đến khi nó kết thúc đột ngột do một sự cố không ngờ. Mọi người đều bị bất ngờ bởi sự đột ngột của tình huống.