Nghĩa tiếng Việt của từ abscond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æbˈskɑnd/
🔈Phát âm Anh: /əbˈskɒnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chạy trốn, bỏ trốn
Contoh: He absconded with the money. (Anh ta bỏ trốn với số tiền đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abscondere', gồm 'ab-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'condere' nghĩa là 'giấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tên trộm đang chuẩn bị bỏ trốn sau khi ăn cắp một khoản tiền lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: flee, escape, run away
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay, remain, abide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abscond with (bỏ trốn với)
- abscond from (bỏ trốn khỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The thief absconded before the police arrived. (Tên trộm bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to abscond with a large sum of money from his company. He planned his escape carefully, making sure no one would suspect him. As he left the city, he felt both relief and fear, knowing that he was now a fugitive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định bỏ trốn với một khoản tiền lớn từ công ty của mình. Ông ta lên kế hoạch thoát thân cẩn thận, đảm bảo không ai nghi ngờ đến mình. Khi rời khỏi thành phố, ông cảm thấy cả thoải mái lẫn sợ hãi, biết rằng bây giờ mình là một tên trốn.