Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ absence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.sən̩s/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.səns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vắng mặt, sự thiếu
        Contoh: His absence from the meeting was noticed. (Ketiadaan dia dari pertemuan itu terlihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absentia', từ 'absens' (phần mẫu của 'absent-'), có nghĩa là 'không có, vắng mặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn vắng mặt ở lớp học, các bạn khác sẽ nói về sự vắng mặt của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nonattendance, lack, shortage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: presence, attendance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the absence of (khi thiếu)
  • absence makes the heart grow fonder (sự vắng mặt làm tình yêu càng trưởng thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher noticed his absence from class. (Guru memperhatikan ketiadaannya dari kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a classroom, there was a student named Tom. One day, Tom was absent due to illness. His friends noticed his absence and started to miss him. The teacher also mentioned his absence in the class, which made everyone realize how important Tom was to the group. After a few days, when Tom returned, everyone was happy to see him, proving that 'absence makes the heart grow fonder'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học, có một học sinh tên là Tom. Một ngày, Tom vắng mặt vì ốm. Các bạn của anh ấy nhận thấy sự vắng mặt của anh ấy và bắt đầu nhớ đến anh ấy. Giáo viên cũng đề cập đến sự vắng mặt của anh ấy trong lớp, khiến mọi người nhận ra Tom có ý nghĩa như thế nào đối với nhóm. Sau vài ngày, khi Tom trở lại, mọi người rất vui khi thấy anh ấy, chứng tỏ rằng 'sự vắng mặt làm tình yêu càng trưởng thành'.