Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ absent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.sənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.sənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vắng mặt, không có
        Contoh: He was absent from the meeting. (Dia tidak hadir dalam pertemuan.)
  • động từ (v.):vắng mặt, không có
        Contoh: She absented herself from the class. (Dia meninggalkan dirinya dari kelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absēns', dạng số ít của 'absēns' nghĩa là 'vắng mặt', từ 'ab-' (loại trừ) + 'sēns' (hiện diện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở trong một cuộc họp và có một thành viên không tham gia, điều này làm bạn nhớ đến từ 'absent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: missing, away, gone
  • động từ: miss, skip

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: present, attending
  • động từ: attend, participate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • absent without leave (AWOL) (vắng mặt không xin phép)
  • absent-minded (hối hận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Several students were absent due to illness. (Beberapa siswa tidak hadir karena sakit.)
  • động từ: He decided to absent himself from the event. (Dia memutuskan untuk meninggalkan dirinya dari acara tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a classroom, there was a student named Alex who was often absent. One day, the teacher asked the class to write a story about an 'absent' character. Alex, feeling inspired, wrote about a time when he was absent from a very important event, missing out on a memorable experience. The teacher praised Alex's story for its creativity and honesty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học, có một học sinh tên là Alex thường xuyên vắng mặt. Một ngày, giáo viên yêu cầu cả lớp viết một câu chuyện về một nhân vật 'vắng mặt'. Alex, cảm thấy được truyền cảm hứng, viết về một lần anh ta vắng mặt ở một sự kiện rất quan trọng, bỏ lỡ một trải nghiệm đáng nhớ. Giáo viên khen ngợi câu chuyện của Alex vì sự sáng tạo và trung thực của nó.