Nghĩa tiếng Việt của từ absent-minded, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæbsəntˈmaɪndɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌæbsəntˈmaɪndɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu tập trung, quên lãng
Contoh: He is often absent-minded during meetings. (Dia sering kabur pikiran saat rapat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'absent' (vắng mặt) và 'minded' (tâm trí), kết hợp để mô tả trạng thái thiếu tập trung.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay quên điều gì đó hoặc không tập trung khi làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: forgetful, inattentive, distracted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: attentive, focused, mindful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absent-mindedness (sự thiếu tập trung)
- absent-minded professor (giáo sư quên lãng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The absent-minded professor forgot his glasses again. (Profesor kabur pikiran lupa kacamatanya lagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an absent-minded professor who always forgot where he put his glasses. One day, he was giving a lecture and couldn't find his glasses. He kept talking about quantum physics, but the students could see his glasses were on his head the whole time!
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một giáo sư quên lãng luôn quên nơi đặt kính của mình. Một ngày, ông đang giảng bài và không tìm thấy kính. Ông liên tục nói về vật lý lượng tử, nhưng các sinh viên thấy kính của ông đang ở trên đầu suốt thời gian đó!