Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ absenteeism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæbsənˈtiː.ɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˌæbsənˈtiː.ɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vắng mặt thường xuyên không có lý do
        Contoh: The company has a problem with absenteeism. (Perusahaan memiliki masalah dengan ketidakhadiran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absente' nghĩa là 'người vắng mặt', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một tình trạng hoặc hành vi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một học sinh hay bỏ học, không đi học đều đặn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: truancy, nonattendance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: attendance, presence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high absenteeism (tỷ lệ vắng mặt cao)
  • reduce absenteeism (giảm tỷ lệ vắng mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The high rate of absenteeism affects the productivity of the team. (Tingkat ketidakhadiran yang tinggi mempengaruhi produktivitas tim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a company, there was a high rate of absenteeism. The manager decided to implement a new policy to reduce it. Employees who were frequently absent without a valid reason were given warnings, and those who improved their attendance were rewarded. This strategy helped to improve the overall productivity of the company.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty, tỷ lệ vắng mặt là rất cao. Người quản lý quyết định thực hiện một chính sách mới để giảm tỷ lệ này. Những nhân viên thường xuyên vắng mặt mà không có lý do chính đáng sẽ nhận được cảnh báo, và những người cải thiện việc đi làm sẽ được khen thưởng. Chiến lược này giúp cải thiện tổng năng suất của công ty.