Nghĩa tiếng Việt của từ absolute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.sə.luːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæb.sə.luːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt đối, hoàn toàn, không có điều kiện
Contoh: He has absolute power. (Dia memiliki kekuatan mutlak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absolutus', dạng quá khứ của 'absolvere' nghĩa là 'giải thoát, hoàn thành', từ 'ab-' và 'solvere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua có quyền lực tuyệt đối trong vương quốc của ông, không có ai có thể hạn chế ông ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt đối, hoàn toàn, không có điều kiện
Từ trái nghĩa:
- tương đối, có điều kiện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absolute power (quyền lực tuyệt đối)
- absolute zero (độ không tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The king has absolute authority. (Raja memiliki otoritas mutlak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, there was a king with absolute power. He ruled with no limitations, making decisions that affected everyone in the land. One day, he decided to build a magnificent castle, and with his absolute authority, the construction began immediately. The castle was a symbol of his absolute rule, and it stood tall and proud, a testament to his unchallenged power.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa lạ, có một vị vua có quyền lực tuyệt đối. Ông cai quản không có giới hạn nào, đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến mọi người trên đất nước. Một ngày nọ, ông quyết định xây dựng một lâu đài kỳ thú, và với quyền năng tuyệt đối của mình, việc xây dựng bắt đầu ngay lập tức. Lâu đài là biểu tượng của quyền chỉ huy tuyệt đối của ông, và nó đứng vững chắc và tự hào, là bằng chứng cho sức mạnh không ai dám chống đối.