Nghĩa tiếng Việt của từ absolutely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæbsəˌluːtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈæbsəˌluːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hoàn toàn, tuyệt đối
Contoh: I absolutely love this song. (Saya sangat menyukai lagu ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absolutus', là dạng quá khứ của 'absolvere' nghĩa là 'giải thoát', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy hoàn toàn chắc chắn về một điều gì đó, như khi bạn nói 'absolutely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- completely, totally, entirely
Từ trái nghĩa:
- partially, conditionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absolutely certain (hoàn toàn chắc chắn)
- absolutely necessary (hoàn toàn cần thiết)
- absolutely perfect (hoàn toàn hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She was absolutely sure of her decision. (Dia sangat yakin dengan keputusannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was absolutely sure about her dream to become a doctor. She studied hard and her determination was absolute. In the end, she achieved her goal and became a great doctor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái hoàn toàn chắc chắn về ước mơ của mình là trở thành một bác sĩ. Cô học rất chăm chỉ và quyết tâm của cô là tuyệt đối. Cuối cùng, cô đã đạt được mục tiêu của mình và trở thành một bác sĩ giỏi.