Nghĩa tiếng Việt của từ absolve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈzɑːlv/
🔈Phát âm Anh: /əbˈzɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):miễn trách nhiệm, tha thứ
Contoh: The priest absolved him of his sins. (Thầy giáo miễn trách nhiệm cho anh ta về tội lỗi của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absolvere', gồm 'ab-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'solvere' nghĩa là 'giải phóng, giải tỏa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang được tha thứ tội lỗi, như khi một linh mục miễn trách nhiệm cho một tội đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: forgive, pardon, exonerate
Từ trái nghĩa:
- động từ: condemn, blame, convict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absolve from blame (miễn trách nhiệm)
- absolve of guilt (tha tội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The court absolved him of all charges. (Tòa án miễn trách nhiệm cho anh ta về mọi cáo buộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who committed a grave mistake. He sought forgiveness from the wise old sage, who, after hearing his sincere repentance, absolved him of his guilt, saying, 'May you learn from this and never repeat it.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã phạm một sai lầm nghiêm trọng. Ông đi tìm sự tha thứ từ một bề tôi thông thái, người đã, sau khi nghe lời ăn năn chân thành của ông, miễn trách nhiệm cho ông ta, nói rằng: 'Hy vọng bạn học được từ điều này và không bao giờ lặp lại nó.'