Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ absorption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsɔrp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əbˈzɔːp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hấp thụ
        Contoh: The absorption of water by a sponge is easy to observe. (Sự hấp thụ nước bởi một miếng bọt biển dễ dàng quan sát được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absorptio', từ động từ 'absorbere' nghĩa là 'hấp thụ', bao gồm 'ab-' (ra khỏi) và 'sorbere' (hút lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một miếng bọt biển hấp thụ nước, hay một cây cối hấp thụ ánh sáng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assimilation, intake

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: excretion, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high absorption rate (tỷ lệ hấp thụ cao)
  • absorption capacity (khả năng hấp thụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The absorption of nutrients is crucial for plant growth. (Sự hấp thụ các chất dinh dưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển của cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical sponge that could absorb all the sorrows of the world. As it absorbed more and more, it grew bigger and brighter, spreading joy wherever it went. This sponge taught everyone about the power of absorption.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một miếng bọt biển kì diệu có thể hấp thụ tất cả nỗi buồn của thế giới. Khi nó hấp thụ nhiều hơn và nhiều hơn, nó phát triển to hơn và sáng hơn, lan tỏa niềm vui ở mọi nơi nó đến. Miếng bọt biển này dạy cho mọi người về sức mạnh của sự hấp thụ.