Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abstain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsteɪn/

🔈Phát âm Anh: /əbˈsteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ chối, không tham gia
        Contoh: He decided to abstain from voting. (Dia memutuskan untuk menangguhkan pemungutan suara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abs-', có nghĩa là 'từ chối', kết hợp với 'tenēre' nghĩa là 'giữ', tổng hợp lại có nghĩa là 'từ chối giữ lấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc họp, trong đó một người quyết định không bỏ phiếu, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'abstain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refrain, avoid, decline

Từ trái nghĩa:

  • động từ: participate, engage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abstain from (từ chối khỏi)
  • vote to abstain (bỏ phiếu để từ chối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She abstained from alcohol during her pregnancy. (Dia menahan diri dari alkohol selama kehamilannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, John decided to abstain from voting because he felt he didn't have enough information to make a decision. This allowed him to remain neutral and not influence the outcome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, John quyết định từ chối bỏ phiếu vì anh ta cảm thấy không có đủ thông tin để đưa ra quyết định. Điều này cho phép anh ta giữ vị trí trung lập và không ảnh hưởng đến kết quả.