Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abstemious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æbˈstiːmiəs/

🔈Phát âm Anh: /æbˈstiːmiəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kiểu ăn uống có kiểm soát, không quá ăn uống, không quá nặng
        Contoh: He leads an abstemious life, avoiding rich foods and alcohol. (Dia sống một cuộc sống kiểm soát, tránh thức ăn giàu béo và rượu bia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abstemius', từ 'abs-' (không) và 'temere' (ăn uống quá mức).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ăn uống rất có kiểm soát, không ăn quá nhiều hoặc uống rượu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: temperate, moderate, restrained

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indulgent, excessive, immoderate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abstemious in eating (ăn uống kiểm soát)
  • abstemious lifestyle (lối sống kiểm soát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The abstemious diet of the athlete helped him maintain peak performance. (Chế độ ăn kiểm soát của vận động viên giúp anh ta duy trì trạng thái tốt nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there lived an abstemious monk who was known for his simple and controlled diet. He believed in the virtue of moderation and lived a life free from indulgence. One day, a feast was held in the village, but the monk remained abstemious, choosing only simple and healthy foods. His example inspired others to adopt a more balanced approach to eating.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một thầy tu đạo kiểm soát ăn uống đơn giản và kiểm soát. Ông tin vào đức tính của sự cân bằng và sống một cuộc sống thoát ly sự xa xỉ. Một ngày, một bữa tiệc được tổ chức trong làng, nhưng thầy tu vẫn giữ lại sự kiểm soát, chỉ chọn những thức ăn đơn giản và lành mạnh. Ví dụ của ông đã truyền cảm hứng cho người khác áp dụng một cách tiếp cận cân bằng hơn đối với việc ăn uống.