Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abstract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.strækt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.strækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản tóm tắt, bản trừu tượng
        Contoh: Please provide an abstract of your research. (Tolong berikan abstrak penelitian Anda.)
  • động từ (v.):trích dẫn, lấy ra
        Contoh: The author abstracted several ideas from the book. (Tác giả trích dẫn một vài ý tưởng từ cuốn sách.)
  • tính từ (adj.):trừu tượng, không cụ thể
        Contoh: The concept of freedom is abstract. (Khái niệm tự do là trừu tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abstractus', được tạo thành từ động từ 'abstrahere' nghĩa là 'lôi ra, kéo ra', bao gồm các thành phần 'abs-' và 'trahere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh trừu tượng, không cụ thể, không mô tả một đối tượng cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: summary, synopsis
  • động từ: extract, cite
  • tính từ: conceptual, theoretical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: concrete, specific

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the abstract (trong khái niệm, trừu tượng)
  • abstract concept (khái niệm trừu tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abstract of the article was very informative. (Abstrak dari artikel sangat informatif.)
  • động từ: He abstracted the main points from the lecture. (Anh ta trích dẫn các điểm chính từ bài giảng.)
  • tính từ: The theory is too abstract for beginners. (Lý thuyết quá trừu tượng đối với người mới bắt đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to create abstract paintings. His works were not meant to depict specific objects but rather to evoke emotions and thoughts. One day, he decided to abstract the essence of his favorite novel into a series of paintings, each capturing a different abstract concept from the story.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích tạo ra các bức tranh trừu tượng. Các tác phẩm của ông không định mô tả các đối tượng cụ thể mà thay vào đó là gợi lên cảm xúc và suy nghĩ. Một ngày nọ, ông quyết định trích dẫn bản chất của cuốn tiểu thuyết yêu thích thành một loạt các bức tranh, mỗi bức thể hiện một khái niệm trừu tượng khác nhau từ câu chuyện.