Nghĩa tiếng Việt của từ abstraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æbˈstræk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /æbˈstræk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tưởng tượng, sự khái quát
Contoh: The concept of time is an abstraction. (Khái niệm về thời gian là một khái quát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abstractus', là dạng bị động của 'abstrahere' nghĩa là 'rút ra, tách ra', bao gồm các phần 'abs-' (từ 'ab', 'từ'), '-tract-' (từ 'trahere', 'kéo') và hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tổng hợp và khái quát hóa thông tin từ các chi tiết cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: generalization, concept, idea
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concreteness, specificity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abstract thinking (tư duy trừu tượng)
- abstract art (nghệ thuật trừu tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mathematical symbols are an abstraction of real-world phenomena. (Các ký hiệu toán học là một khái quát của các hiện tượng thực tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who loved abstraction. He would take simple shapes and colors and turn them into complex, thought-provoking pieces of art. People would come from all over to see his abstract creations, each one a unique abstraction of the world around us.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích trừu tượng. Anh ta lấy những hình dạng đơn giản và màu sắc, biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật phức tạp và kích thích tư duy. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những tác phẩm trừu tượng của anh ta, mỗi tác phẩm là một khái quát độc đáo về thế giới xung quanh chúng ta.