Nghĩa tiếng Việt của từ abstruse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æbˈstruːs/
🔈Phát âm Anh: /æbˈstruːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó hiểu, khó nắm bắt
Contoh: The book was filled with abstruse concepts. (Buku itu diisi dengan konsep yang sulit dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abstrusus', dạng quá khứ của 'abstrusus' (ẩn, khó hiểu), từ 'abstrudere' (che giù, che nascondo), từ 'ab-' (làm sao cho) và 'trudere' (đẩy, đưa vào).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách với những công thức toán học phức tạp và khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: obscure, complex, intricate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, simple, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abstruse theory (lý thuyết khó hiểu)
- abstruse subject (môn học khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's lecture was so abstruse that few students could follow it. (Bài giảng của giáo sư quá khó hiểu đến nỗi ít sinh viên có thể theo kịp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an abstruse book hidden in a library. It was so complex that only the most intelligent scholars could understand it. One day, a curious student found the book and spent years deciphering its contents, eventually becoming a renowned expert in the field. (Dulu kala, ada sebuah buku yang sulit dipahami tersembunyi di perpustakaan. Buku itu sangat kompleks sehingga hanya para sarjana paling pintar yang bisa memahaminya. Suatu hari, seorang siswa yang penasaran menemukan buku itu dan menghabiskan bertahun-tahun untuk menerjemahkan isinya, akhirnya menjadi ahli terkenal di bidangnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách khó hiểu được giấu trong một thư viện. Nó rất phức tạp đến nỗi chỉ những học giả thông minh nhất mới có thể hiểu được. Một ngày nọ, một học sinh tò mò tìm thấy cuốn sách và dành nhiều năm để giải mã nội dung của nó, cuối cùng trở thành một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực đó.