Nghĩa tiếng Việt của từ absurd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈsɜrd/
🔈Phát âm Anh: /əbˈsɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô lý, vô nghĩa, không hợp lý
Contoh: It is absurd to think that money can buy happiness. (Itu absurd untuk berpikir bahwa uang dapat membeli kebahagiaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'absurdus', có nghĩa là 'không hợp lý', được hình thành từ 'ab-' (ra khỏi) và 'surdus' (vang lắm, không rõ ràng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện vô nghĩa hoặc một hành động không hợp lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ridiculous, illogical, nonsensical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensible, logical, reasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- utterly absurd (hoàn toàn vô lý)
- absurdly high (cực kỳ cao đáng lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The idea that the moon is made of cheese is absurd. (Pikiran bahwa bulan terbuat dari keju adalah absurd.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who made absurd decisions every day. One day, he decided that all the trees in his kingdom should be painted blue. The people thought this was absurd, but they obeyed. The kingdom became known as the land of absurd blue trees.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn đưa ra những quyết định vô lý hàng ngày. Một ngày nọ, ông quyết định tô màu xanh cho tất cả cây trong vương quốc. Người dân nghĩ điều này rất vô lý, nhưng họ vẫn tuân theo. Vương quốc này sau đó được biết đến là đất nước của những cây xanh vô lý.