Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abundance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌn.dəns/

🔈Phát âm Anh: /əˈbʌn.dəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dồi dào, lượng lớn
        Contoh: The river is known for its abundance of fish. (Sungai itu dikenal karena kelimpahan ikan di dalamnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abundantia', từ 'abundare' nghĩa là 'dồi dào', liên quan đến từ 'ab-' và 'unda' nghĩa là 'sóng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kho báu chứa đầy vàng và bạc, đại diện cho sự dồi dào và giàu có.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plenty, profusion, wealth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scarcity, shortage, deficiency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in abundance (dồi dào)
  • abundance of (nhiều về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abundance of natural resources in the country is remarkable. (Kelimpahan sumber daya alam di negara itu luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of abundance, there was a festival where people celebrated the plentiful harvest. They danced with a bun in their hands, symbolizing the abundance of food. (Dulu kala, di suatu negeri yang kaya akan kekayaan, ada sebuah festival dimana orang-orang merayakan panen yang melimpah. Mereka menari dengan tangan yang memegang roti, melambangkan kelimpahan makanan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất dồi dào, có một lễ hội mà người ta tụ họp để kỷ niệm mùa màng thu hoạch thật phong phú. Họ nhảy múa với một cái bánh bao trong tay, tượng trưng cho sự dồi dào của thực phẩm.