Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abundant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌn.dənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbʌn.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhiều, dồi dào
        Contoh: The river is abundant in fish. (Sungai itu kaya akan ikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abundans', dạng số nhiều của 'abundant-', từ 'abunde' nghĩa là 'nhiều, dồi dào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khu vườn hoa đầy hoa, một dòng sông nhiều cá, hay một kho lương thực đầy đủ để nhớ đến từ 'abundant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • plentiful, ample, copious

Từ trái nghĩa:

  • scarce, insufficient, lacking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abundant in (dồi dào trong)
  • abundant supply (cung cấp dồi dào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The forest is abundant with wildlife. (Rừng dồi dào động vật hoang dã.)
  • Vietnam is abundant in natural resources. (Việt Nam dồi dào tài nguyên thiên nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land abundant with fruits and flowers, there lived a group of people who were always happy and content. They shared everything they had, and their lives were full of joy and abundance. One day, a traveler came to their village and was amazed by the abundant resources. He asked the villagers how they managed to live in such abundance, and they replied, 'We believe in sharing and caring for each other, which leads to an abundant life.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất dồi dào trái cây và hoa, sống một nhóm người luôn hạnh phúc và hài lòng. Họ chia sẻ mọi thứ họ có, và cuộc sống của họ tràn đầy niềm vui và sự dồi dào. Một ngày, một du khách đến làng của họ và kinh ngạc trước nguồn tài nguyên dồi dào. Ông hỏi dân làng làm thế nào họ có thể sống trong sự dồi dào như vậy, và họ trả lời, 'Chúng tôi tin vào việc chia sẻ và chăm sóc lẫn nhau, điều này dẫn đến một cuộc sống dồi dào.'