Nghĩa tiếng Việt của từ abundantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌn.dənt.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈbʌn.dənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhiều, dư thừa, mãnh liệt
Contoh: The flowers grow abundantly in the garden. (Bunga tumbuh dengan melimpah di kebun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abundantia', từ 'abundans' có nghĩa là 'nhiều', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một khu vườn đầy hoa, cây cối phát triển mạnh mẽ, đó là hình ảnh của sự 'abundantly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: plentifully, copiously, richly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: sparingly, meagerly, scantily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abundantly clear (rõ ràng)
- abundantly supplied (cung cấp dồi dào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The river flows abundantly during the rainy season. (Sông chảy mạnh vào mùa mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where the sun shines abundantly, the crops grew so well that the farmers were able to harvest them abundantly. They shared their abundant harvest with the villagers, and everyone lived happily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất nắng nóng, cây trồng phát triển rất tốt, người nông dân thu hoạch được một mùa màng. Họ chia sẻ mùa màng này cho những người dân làng, và mọi người sống hạnh phúc.