Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbjuːs/

🔈Phát âm Anh: /əˈbjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lạm dụng, sự lợi dụng
        Contoh: The abuse of power is unacceptable. (Penyalahgunaan kekuatan tidak dapat diterima.)
  • động từ (v.):lạm dụng, lợi dụng
        Contoh: He was accused of abusing his position. (Dia diacu karena menyalahgunakan posisinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abūsus', là động từ của 'abūtī' nghĩa là 'sử dụng hết', 'lạm dụng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người có quyền lực lạm dụng nó để lợi ích cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: misuse, exploitation
  • động từ: misuse, exploit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: respect, honor
  • động từ: respect, honor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abuse of power (lạm dụng quyền lực)
  • child abuse (lạm dụng trẻ em)
  • substance abuse (lạm dụng chất gây nghiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Drug abuse is a serious problem. (Penyalahgunaan narkoba adalah masalah serius.)
  • động từ: They abused their power to gain personal benefits. (Mereka menyalahgunakan kekuasaan mereka untuk mendapatkan keuntungan pribadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leader who abused his power to control the people. He used fear and manipulation to maintain his position, but eventually, the people realized his abuse and overthrew him. They learned the importance of not abusing power and respecting the rights of others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo lạm dụng quyền lực của mình để kiểm soát người dân. Ông ta sử dụng sợ hãi và thủ thuật để giữ vị trí của mình, nhưng cuối cùng, người dân nhận ra sự lạm dụng của ông ta và lật đổ ông ta. Họ học được tầm quan trọng của việc không lạm dụng quyền lực và tôn trọng quyền lợi của người khác.