Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbjuːsɪv/

🔈Phát âm Anh: /əˈbjuːsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lạm dụng, thô lỗ, lỗi thời
        Contoh: He has an abusive attitude towards his employees. (Dia memiliki sikap yang kasar terhadap karyawan-karyawannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abūsus', dạng quá khứ của 'abūtī' nghĩa là 'lạm dụng', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người đang lạm dụng quyền lực hoặc từ chối sự tôn trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insulting, offensive, disrespectful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: respectful, polite, courteous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abusive behavior (hành vi lạm dụng)
  • abusive relationship (mối quan hệ lạm dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The abusive language used in the debate was unacceptable. (Bahasa yang kasar yang digunakan dalam debat itu tidak dapat diterima.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a manager who was known for his abusive treatment of his staff. One day, a new employee joined the team and was shocked by the manager's harsh words and disrespectful attitude. The employee decided to stand up against the abusive behavior, leading to a change in the workplace culture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý nổi tiếng với cách đối xử lạm dụng đối với nhân viên của mình. Một ngày nọ, một nhân viên mới gia nhập đội ngũ và bị sốc bởi lời nói cay đắng và thái độ thiếu tôn trọng của quản lý. Nhân viên đã quyết định đứng lên chống lại hành vi lạm dụng, dẫn đến sự thay đổi văn hóa nơi làm việc.