Nghĩa tiếng Việt của từ abut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌt/
🔈Phát âm Anh: /əˈbʌt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiếp giáp, sát vào
Contoh: The garage abuts the house. (Gara tiếp giáp với ngôi nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'abuten', từ tiếng Latin 'abutere', từ 'ab' (từ) và 'utere' (sử dụng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hai công trình xây dựng sát vào nhau, như một ngôi nhà và một tòa nhà khác, để nhớ được nghĩa của 'abut'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adjoin, border, touch
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, divide, part
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abut against (tiếp giáp với)
- abut on (tiếp giáp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The two properties abut each other. (Hai khu đất tiếp giáp với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two houses that abutted each other. They shared a wall, and the families living in them were very close friends. One day, they decided to build a gate in the shared wall to make it easier to visit each other. This way, they could always be close, just like the houses themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai ngôi nhà tiếp giáp với nhau. Chúng cùng sử dụng một bức tường, và những gia đình sống trong đó là những người bạn rất thân. Một ngày nọ, họ quyết định xây một cái cổng trên bức tường chung để dễ dàng đến thăm nhau hơn. Theo cách này, họ luôn gần gũi như hai ngôi nhà.