Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abysmal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɪzməl/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɪzməl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất tồi tệ, nghèo nàn
        Contoh: The service at the restaurant was abysmal. (Layanan di restoran itu sangat buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'abyssos', có nghĩa là 'vô tận', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vực địa ngục sâu và tăm tối, đại diện cho mức độ tồi tệ của 'abysmal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrible, dreadful, appalling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: excellent, outstanding, superb

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abysmal failure (thất bại đáng tiếc)
  • abysmal ignorance (sự thiếu hiểu biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The team's performance was abysmal. (Tinh thần của đội bóng rất tồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a restaurant with an abysmal service. Customers would wait for hours and still not get their orders. The owner realized this and decided to improve the service, turning the restaurant into a popular spot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hàng với dịch vụ rất tồi tệ. Khách hàng phải chờ hàng giờ mà vẫn không nhận được đơn đặt hàng của mình. Chủ nhà hàng nhận ra điều này và quyết định cải thiện dịch vụ, biến nhà hàng thành một địa điểm phổ biến.