Nghĩa tiếng Việt của từ abyss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɪs/
🔈Phát âm Anh: /əˈbɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đáy vực sâu, đại dương sâu
Contoh: The divers explored the abyss. (Para penyelam menjelajahi jurang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'abussos', có nghĩa là 'vô tận', từ 'a-' (không) và 'byssos' (độ sâu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vực sâu không thấy đáy, nơi đen tối và không thể đo đạc được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chasm, deep, void
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surface, shallow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the abyss (vực sâu)
- look into the abyss (nhìn vào vực sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The submarine descended into the abyss. (Tàu ngầm di chuyển xuống đáy vực sâu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an abyss that was said to be bottomless. Divers from all over the world came to explore its depths, each one more curious than the last. One day, a brave diver descended into the abyss, hoping to uncover its secrets. As he went deeper, the light faded, and the pressure increased. Suddenly, he saw a glimmer of light far below. It was a hidden treasure, guarded by ancient creatures. The diver returned with tales of the abyss, sparking the imagination of all who heard it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vực sâu được cho là không có đáy. Những nhà thám hiểm đến từ khắp nơi để khám phá độ sâu của nó, mỗi người tò mò hơn người trước. Một ngày nọ, một nhà thợ lặn dũng cảm xuống vực sâu, hy vọng sẽ khám phá ra bí mật của nó. Khi anh ta đi sâu hơn, ánh sáng mờ dần, và áp lực tăng lên. Đột nhiên, anh ta thấy một ánh sáng lấp lánh ở phía dưới. Đó là một kho báu ẩn, được bảo vệ bởi những sinh vật cổ xưa. Người thợ lặn trở về với những câu chuyện về vực sâu, kích thích trí tưởng tượng của mọi người nghe.