Nghĩa tiếng Việt của từ academically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæk.əˈdɛm.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌæk.əˈdem.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt học thuật, trong phạm vi giáo dục
Contoh: She performed academically well in the exam. (Dia berprestasi dengan baik secara akademis dalam ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'academia', liên quan đến việc giáo dục và học thuật, kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sinh viên giỏi, luôn đạt kết quả học tập cao trong các kỳ thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: scholastically, educationally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: nonacademically, uneducationally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- academically inclined (có xu hướng học thuật)
- academically rigorous (nghiêm ngặt về mặt học thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He is academically gifted. (Dia berbakat secara akademis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who excelled academically. She was always curious and eager to learn, which made her stand out in her classes. Her teachers admired her dedication and her classmates looked up to her as a role model. One day, she participated in an academic competition and won first place, proving her academic prowess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh giỏi về mặt học thuật. Cô ấy luôn tò mò và muốn học hỏi, làm cho cô ấy nổi bật trong các lớp học. Các thầy cô giáo ngưỡng mộ sự cam kết của cô ấy và các bạn cùng lớp coi cô ấy là tấm gương. Một ngày nọ, cô ấy tham gia một cuộc thi học thuật và giành được giải nhất, chứng tỏ sự giỏi về mặt học thuật của cô ấy.