Nghĩa tiếng Việt của từ academician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌkædəˈmɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /əˌkædɪˈmɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà khoa học, nhà nghiên cứu, học giả
Contoh: He is a well-known academician in the field of physics. (Dia adalah seorang akademisi terkenal di bidang fisika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'academia', liên quan đến 'Academus', một nhà thờ ở Hy Lạp, và sau đó được dùng để chỉ các trường đại học và viện nghiên cứu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giảng dạy trong một lớp học đại học, đang chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scholar, researcher, scientist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layman, non-expert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prominent academician (học giả uy tín)
- academician of the academy (học giả của viện hàn lâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The academician presented his research findings at the conference. (Akademisi menyajikan temuan penelitiannya di konferensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an academician who dedicated his life to research. He spent countless hours in the library, studying and writing papers. His work was recognized by the academy, and he became a respected figure in his field. One day, he was invited to speak at a prestigious conference, where he shared his groundbreaking findings with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả đã cống hiến cả đời cho nghiên cứu. Ông dành hàng giờ vô tận trong thư viện, nghiên cứu và viết bài báo. Công việc của ông đã được công nhận bởi viện hàn lâm và ông trở thành một người được tôn trọng trong lĩnh vực của mình. Một ngày nọ, ông được mời phát biểu tại một hội nghị uy tín, nơi ông chia sẻ những phát hiện đột phá của mình với thế giới.