Nghĩa tiếng Việt của từ academy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkædəmi/
🔈Phát âm Anh: /əˈkædəmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trường đại học, viện nghiên cứu, hay một tổ chức giáo dục
Contoh: She attended a prestigious academy in London. (Dia menghadiri sebuah akademi prestisius di London.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'akadēmeia', đặt theo tên nhà triết học Hy Lạp Plato, người đã dạy trong một vườn được gọi là 'Akadēmeia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi mà bạn học tập và nghiên cứu, như một trường đại học hay một viện nghiên cứu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: school, institute, college
Từ trái nghĩa:
- danh từ: playground, amusement park
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military academy (học viện quân sự)
- academy of sciences (viện hàn lâm khoa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The academy offers various courses in science and arts. (Akademi menawarkan berbagai kursus dalam ilmu pengetahuan dan seni.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an ancient academy, scholars gathered to discuss philosophy and science. They shared their knowledge and ideas, shaping the future of their civilization.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một viện học cổ, các học giả tụ tập để thảo luận về triết học và khoa học. Họ chia sẻ kiến thức và ý tưởng của mình, định hình tương lai của nền văn minh của họ.