Nghĩa tiếng Việt của từ accede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /ækˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đồng ý, chấp nhận, tham gia
Contoh: The country acceded to the international treaty. (Quốc gia này đồng ý ký kết hiệp định quốc tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accedere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'cedere' nghĩa là 'đi', tổng hợp lại có nghĩa là 'đến với' hoặc 'tham gia vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một quốc gia tham gia một hiệp định quốc tế, đồng ý với các điều khoản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: agree, consent, join
Từ trái nghĩa:
- động từ: refuse, reject, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accede to a request (chấp nhận một yêu cầu)
- accede to the throne (lên ngôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new member acceded to the club's rules. (Thành viên mới chấp nhận các quy tắc của câu lạc bộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young prince had to accede to the throne after his father's retirement. He agreed to all the responsibilities and rules of the kingdom, ensuring peace and prosperity. (Một lần về trước, một chàng hoàng tử trẻ phải tham gia vào nhiệm vụ của ngôi vua sau khi cha mình nghỉ hưu. Anh ta đồng ý với tất cả trách nhiệm và quy tắc của vương quốc, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chàng hoàng tử trẻ phải lên ngôi sau khi cha mình nghỉ hưu. Anh ta đồng ý với tất cả trách nhiệm và quy tắc của vương quốc, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng.