Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accelerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsɛləˌreɪt/

🔈Phát âm Anh: /əkˈseləreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng tốc, làm tăng tốc độ
        Contoh: The car accelerated as it went down the hill. (Xe tăng tốc khi đi xuống đồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acceleratus', là dạng số nhiều của 'accelerare', bao gồm 'ad-' (đến) và 'celerare' (nhanh), từ 'celer' (nhanh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang tăng tốc trên đường cao tốc, làm cho bạn nhớ đến từ 'accelerate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: speed up, hasten, quicken

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decelerate, slow down, retard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accelerate growth (tăng tốc tăng trưởng)
  • accelerate the process (tăng tốc quá trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company plans to accelerate its production. (Công ty dự định tăng tốc quá trình sản xuất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a car needed to accelerate to escape a storm. As it sped up, the rain seemed to slow down, and the car safely reached its destination. (Ngày xửa ngày xưa, một chiếc xe cần phải tăng tốc để thoát khỏi một cơn bão. Khi nó tăng tốc, mưa dường như chậm lại, và chiếc xe an toàn đến được điểm đến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc xe cần tăng tốc để tránh khỏi một cơn bão. Khi nó tăng tốc, mưa dường như chậm lại, và chiếc xe an toàn đến được điểm đến.