Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acceleration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æk.səl.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /æk.sɛl.əˈreɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tăng tốc, gia tốc
        Contoh: The car's acceleration was impressive. (Gia tốc của xe là ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acceleratio', từ động từ 'accelerare' (tăng tốc), gồm 'ad-' (đến) và 'celer' (nhanh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang tăng tốc nhanh chóng trên đường cao tốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: increase in speed, rate of acceleration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deceleration, decrease in speed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high acceleration (gia tốc cao)
  • acceleration due to gravity (gia tốc do trọng lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The acceleration of the car was measured at 0 to 60 mph in 5 seconds. (Gia tốc của xe được đo từ 0 đến 60 dặm một giờ trong 5 giây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race car named Ace. Ace was known for its incredible acceleration, which allowed it to zoom past other cars on the track. One day, during a race, Ace faced a challenging opponent. As the race began, Ace used its powerful acceleration to quickly take the lead. The crowd cheered as Ace crossed the finish line first, thanks to its amazing acceleration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe đua tên là Ace. Ace nổi tiếng với sự tăng tốc độ đáng kinh ngạc, cho phép nó vượt qua các chiếc xe khác trên đường đua. Một ngày, trong một cuộc đua, Ace gặp phải một đối thủ đầy thử thách. Khi cuộc đua bắt đầu, Ace sử dụng sức mạnh tăng tốc của mình để nhanh chóng dẫn đầu. Đám đông hò reo khi Ace vượt qua vạch đích đầu tiên, nhờ vào sự tăng tốc tuyệt vời của nó.