Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accentuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsentʃueɪt/

🔈Phát âm Anh: /ækˈsentʃʊeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nổi bật, làm tăng cường
        Contoh: The bright colors accentuate the beauty of the painting. (Màu sắc sáng làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accentus', là sự kết hợp của 'ad-' và 'cantus' (âm thanh), có nghĩa là 'hát lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng màu sắc sáng để làm nổi bật một bức tranh, giúp bạn nhớ đến từ 'accentuate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: emphasize, highlight, intensify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: de-emphasize, downplay, minimize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accentuate the positive (làm nổi bật những điều tích cực)
  • accentuate differences (làm nổi bật sự khác biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Wearing red shoes can accentuate an outfit. (Mặc đôi giày màu đỏ có thể làm nổi bật một bộ đồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a colorful village, the villagers decided to accentuate their homes with bright paints to celebrate the festival. Each house was painted with vibrant colors, making the village look like a beautiful painting. The act of accentuating their homes brought joy and unity to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhiều màu sắc, dân làng quyết định làm nổi bật ngôi nhà của họ bằng những sơn màu sáng để kỷ niệm lễ hội. Mỗi ngôi nhà được sơn với những màu tươi sáng, làm cho làng trông như một bức tranh đẹp. Hành động làm nổi bật ngôi nhà của họ đã mang đến niềm vui và sự đoàn kết cho cộng đồng.