Nghĩa tiếng Việt của từ accept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əkˈsept/
🔈Phát âm Anh: /əkˈsept/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chấp nhận, đồng ý
Contoh: She accepted the job offer. (Dia menerima tawaran pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acceptare', từ 'ad-' (đến) và 'capere' (lấy), có nghĩa là 'lấy đến' hoặc 'chấp nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang nhận một món quà từ người thân, điều này giúp bạn nhớ đến 'accept'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: receive, take, agree
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, decline, refuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accept responsibility (chấp nhận trách nhiệm)
- accept the challenge (chấp nhận thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I cannot accept your apology. (Saya tidak bisa menerima permintaan maaf Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to make a difficult decision. He was offered a job in a faraway city, and he had to accept or decline the offer. After much thought, he decided to accept the job, believing it was a great opportunity for his career. (Dahulu kala, ada seorang pemuda muda yang harus membuat keputusan sulit. Dia diberi tawaran pekerjaan di kota yang jauh, dan dia harus menerima atau menolak tawaran itu. Setelah banyak pikir, dia memutuskan untuk menerima pekerjaan, percaya itu adalah kesempatan besar untuk karirnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải đưa ra quyết định khó khăn. Anh ta được cung cấp một công việc ở một thành phố xa xôi, và anh ta phải chấp nhận hoặc từ chối lời đề nghị đó. Sau nhiều suy nghĩ, anh quyết định chấp nhận công việc, tin rằng đó là một cơ hội tuyệt vời cho sự nghiệp của mình.