Nghĩa tiếng Việt của từ acceptable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əkˈsɛptəbəl/
🔈Phát âm Anh: /əkˈsɛptəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chấp nhận được, đáng chấp nhận
Contoh: The food at the party was acceptable. (Makanan di pesta itu dapat diterima.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acceptabilis', từ 'acceptare' nghĩa là 'chấp nhận', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đánh giá một sản phẩm và bạn cảm thấy nó có thể chấp nhận được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tolerable, satisfactory, adequate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unacceptable, unsatisfactory, inadequate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- socially acceptable (chấp nhận được về mặt xã hội)
- an acceptable solution (một giải pháp đáng chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His performance was acceptable, but not outstanding. (Prestasinya dapat diterima, tapi tidak luar bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a product that was not perfect, but it was acceptable to most people. They used it and found it satisfactory for their needs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sản phẩm không hoàn hảo, nhưng nó được chấp nhận bởi hầu hết mọi người. Họ sử dụng nó và thấy nó đáp ứng được nhu cầu của họ.