Nghĩa tiếng Việt của từ acceptance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əkˈseptəns/
🔈Phát âm Anh: /əkˈseptəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chấp nhận, sự đồng ý
Contoh: His acceptance of the job offer was quick. (Sự chấp nhận công việc của anh ta rất nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acceptare', từ 'ad-' (đến) và 'capere' (lấy), kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mời, nơi mọi người chấp nhận lời mời và tham gia vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: approval, recognition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rejection, disapproval
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- letter of acceptance (thư chấp nhận)
- act of acceptance (hành động chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The acceptance of the new policy was widespread. (Sự chấp nhận của chính sách mới rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist whose work was finally gaining acceptance in the art world. His paintings, once dismissed, were now celebrated at exhibitions, and he felt a deep sense of accomplishment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà công việc của ông ấy cuối cùng đã được chấp nhận trong thế giới nghệ thuật. Bức tranh của ông ấy, một khi bị bỏ qua, bây giờ được tôn vinh tại các triển lãm, và ông cảm thấy một cảm giác thành tựu sâu sắc.