Nghĩa tiếng Việt của từ access, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.sɛs/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.ses/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiếp cận, quyền truy cập
Contoh: Students need access to the library. (Para siswa membutuhkan akses ke perpustakaan.) - động từ (v.):truy cập, tiếp cận
Contoh: You can access the internet using this device. (Anda dapat mengakses internet menggunakan perangkat ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessus', từ động từ 'accedere' nghĩa là 'đến gần, tham gia', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'cedere' (đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần một thẻ truy cập để vào một tòa nhà bí mật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: approach, admittance
- động từ: enter, reach
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exclusion, restriction
- động từ: block, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- easy access (dễ dàng truy cập)
- gain access (có được quyền truy cập)
- limited access (truy cập hạn chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The only access to the island is by boat. (Akses satu-satunya ke pulau adalah dengan perahu.)
- động từ: Employees can access their emails from anywhere. (Karyawan dapat mengakses email mereka dari mana saja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret garden that everyone wanted to access. To enter, one needed a special key. One day, a curious child found the key and accessed the garden, discovering a world of wonders. (Dulur zaman, ada taman rahasia yang ingin diakses oleh semua orang. Untuk masuk, seseorang membutuhkan kunci khusus. Suatu hari, seorang anak penasaran menemukan kuncinya dan mengakses taman itu, menemukan dunia keajaiban.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn bí mật mà ai cũng muốn truy cập. Để vào được, cần có một cái chìa khóa đặc biệt. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm thấy chiếc chìa khóa và truy cập vào khu vườn, khám phá ra một thế giới kỳ diệu.