Nghĩa tiếng Việt của từ accessary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsesəri/
🔈Phát âm Anh: /ækˈsesəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người, vật phụ trợ trong tội phạm
Contoh: He was charged as an accessary to the crime. (Dia dituduh sebagai pembantu dalam kejahatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessarius', từ 'accessus', dạng quá khứ của 'accedere' nghĩa là 'tham gia, đến gần', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó giúp đỡ trong một vụ án, như một người trợ giúp trong một kế hoạch xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accomplice, accessory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: innocent, bystander
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an accessary to a crime (một người phụ trợ trong tội phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She was found to be an accessary in the robbery. (Dia ditemukan sebagai pembantu dalam perampokan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named John who was an accessary in a big bank robbery. He didn't directly steal the money, but he provided the tools and the getaway car. The police eventually caught him and charged him as an accessary to the crime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người tên là John là người phụ trợ trong một vụ cướp ngân hàng lớn. Anh ta không trực tiếp lấy tiền, nhưng anh ta cung cấp công cụ và chiếc xe chạy trốn. Cuối cùng, cảnh sát bắt được anh ta và buộc tội anh ta là người phụ trợ trong tội phạm.