Nghĩa tiếng Việt của từ accessibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæk.sə.səˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌæk.sə.səˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng truy cập, dễ tiếp cận
Contoh: The website was designed for maximum accessibility. (Website ini dirancang untuk aksesibilitas maksimal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessus' có nghĩa là 'truy cập', kết hợp với hậu tố '-ibility'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc truy cập một trang web hoặc một công trình kiến trúc dễ dàng cho người khuyết tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: availability, approachability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inaccessibility, exclusivity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high accessibility (dễ tiếp cận cao)
- improve accessibility (tăng cường khả năng truy cập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new design improves the accessibility of the information. (Desain baru meningkatkan aksesibilitas informasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city designed with high accessibility, everyone could easily access public buildings and transportation. This made life easier for all, especially for those with disabilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được thiết kế với khả năng truy cập cao, mọi người đều có thể dễ dàng truy cập các tòa nhà công cộng và phương tiện giao thông. Điều này làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người khuyết tật.