Nghĩa tiếng Việt của từ accessible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ækˈses.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /akˈses.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể truy cập được, tiện lợi
Contoh: The library is accessible to everyone. (Perpustakaan itu mudah diakses oleh semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessus', từ 'accedere' nghĩa là 'đến gần', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cơ sở dữ liệu trực tuyến mà bạn có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reachable, available, approachable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inaccessible, unavailable, unapproachable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- easily accessible (dễ dàng truy cập được)
- make accessible (làm cho có thể truy cập được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The information is accessible to all employees. (Informasi itu dapat diakses oleh semua karyawan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical library that was accessible to anyone who wished to learn. It contained all the knowledge of the world, and people from all walks of life could access it. This made the world a better place, as everyone had equal opportunities to grow and learn.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện kỳ diệu mà bất cứ ai muốn học hỏi đều có thể truy cập. Nó chứa đựng tất cả kiến thức của thế giới, và mọi người từ mọi lứa tuổi đều có thể truy cập nó. Điều này làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn, vì mọi người đều có cơ hội bình đẳng để phát triển và học hỏi.