Nghĩa tiếng Việt của từ accession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /ækˈsiːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trở thành, sự nhập ngũ
Contoh: His accession to the throne was celebrated with great joy. (Kedatangan dia ke takhta disambut dengan suka cita yang besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessio', từ 'accedere' nghĩa là 'đến gần', bao gồm 'ad-' (đến) và 'cedere' (đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ độc lập, khi một người trở thành vua hoặc nhập ngũ vào một tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: addition, incorporation, joining
Từ trái nghĩa:
- danh từ: removal, withdrawal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accession to the throne (sự trở thành vua)
- accession of new members (sự nhập ngũ của thành viên mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The accession of the new member brought new ideas to the team. (Kedatangan anggota baru membawa ide-ide baru kepada tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prince who dreamed of his accession to the throne. As he grew older, he prepared diligently for the day he would rule. When the day finally came, his accession was marked by a grand ceremony, and he vowed to be a just and wise king.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể mơ ước về ngày mình trở thành vua. Khi anh ta lớn lên, anh ta chuẩn bị cẩn thận cho ngày mình cai quản. Khi ngày đó đến, sự trở thành của anh được đánh dấu bằng một buổi lễ lớn, và anh ta hứa sẽ là một vị vua công bình và khôn ngoan.