Nghĩa tiếng Việt của từ accessory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ækˈsesəri/
🔈Phát âm Anh: /əkˈsesəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ trang sức, phụ kiện
Contoh: She bought a new handbag and some accessories. (Dia membeli tas baru dan beberapa aksesori.) - tính từ (adj.):thuộc về phụ kiện, phụ trợ
Contoh: The accessory items in the store are on sale. (Barang-barang aksesori di toko itu dijual dengan diskon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accessarius', từ 'accessus' nghĩa là 'tiếp cận', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang mua sắm và chọn những 'phụ kiện' để trang trí cho bộ trang phục của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accoutrement, attachment, supplement
- tính từ: additional, supplementary, auxiliary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: main, primary, essential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accessory after the fact (phụ lý sau sự việc)
- accessory before the fact (phụ lý trước sự việc)
- fashion accessory (phụ kiện thời trang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Sunglasses are an important accessory for summer. (Kacamata adalah aksesori penting untuk musim panas.)
- tính từ: She bought an accessory bag to match her dress. (Dia membeli tas aksesori untuk mencocokkan dengan gaunnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fashion designer named Lily who loved to create beautiful accessories. One day, she designed a unique necklace that became the talk of the town. Everyone wanted to have this accessory, and it brought joy and beauty to many people's lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang tên là Lily, người mà rất thích tạo ra những phụ kiện đẹp. Một ngày nọ, cô đã thiết kế một chiếc vòng cổ độc đáo trở thành chuyện nói chuyện nhà. Mọi người đều muốn sở hữu phụ kiện này, và nó đem lại niềm vui và vẻ đẹp cho cuộc sống của nhiều người.