Nghĩa tiếng Việt của từ accident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.sɪ.dənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.sɪ.dənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cố, tai nạn
Contoh: He was injured in a car accident. (Dia luka dalam kecelakaan mobil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accidere', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'cadere' nghĩa là 'rơi', kết hợp thành 'sự rơi vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi hoặc sự cố giao thông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: incident, mishap, disaster
Từ trái nghĩa:
- danh từ: planned event, success
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by accident (vô tình)
- without accident (không có sự cố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The accident caused a lot of damage. (Kecelakaan menyebabkan banyak kerusakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an accident on the highway that caused a huge traffic jam. People were stuck in their cars for hours, but luckily, no one was hurt. The accident was caused by a sudden rainstorm that made the road slippery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tai nạn trên đường cao tốc gây ra một siêu tắc lối. Mọi người bị mắc kẹt trong xe hơi hàng giờ, nhưng may mắn thay, không ai bị thương. Tai nạn được gây ra bởi một cơn mưa bão đột ngột làm đường trơn trượt.