Nghĩa tiếng Việt của từ accidental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæk.sɪˈdɛn.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæk.sɪˈdent.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cố ý, vô tình, tình cờ
Contoh: The meeting was accidental; we just happened to be in the same place at the same time. (Pertemuan itu tidak disengaja; kami hanya kebetulan berada di tempat yang sama pada waktu yang sama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accidentalis', từ 'accidere' nghĩa là 'rơi vào', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'cadere' (rơi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi, điều mà ai cũng muốn tránh khỏi, để nhớ được 'accidental' là cái gì đó không mong đợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unintentional, incidental, unintended
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intentional, deliberate, planned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accidental discovery (phát hiện tình cờ)
- accidental hero (anh hùng tình cờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The discovery was purely accidental. (Penemuan itu benar-benar tidak disengaja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an accidental discovery that changed the world. A scientist was working on a new formula, but by a twist of fate, he stumbled upon a completely different solution. This accidental finding led to a breakthrough in medicine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một phát hiện tình cờ đã thay đổi thế giới. Một nhà khoa học đang nghiên cứu một công thức mới, nhưng do một sự trùng hợp may mắn, ông ta vô tình tìm ra một giải pháp hoàn toàn khác. Phát hiện tình cờ này dẫn đến một bước tiến vượt bậc trong y học.