Nghĩa tiếng Việt của từ accidentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæk.sɪˈdent.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌæk.sɪˈdent.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):do bất ngờ, vô tình
Contoh: She accidentally deleted the file. (Dia sengaja menghapus file itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accidentalis', từ 'accident-', được kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không cố ý làm điều gì, nhưng điều đó vẫn xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unintentionally, by chance, inadvertently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: intentionally, deliberately, on purpose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accidentally on purpose (vô tình mà có ý)
- accidentally found (tình cờ tìm thấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He accidentally spilled his drink. (Dia sengaja menumpahkan minumannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, Tom accidentally left his keys at home, which led to an unexpected adventure when he had to find a way back in. (Dulu, Tom sengaja meninggalkan kuncinya di rumah, yang menyebabkan petualangan yang tak terduga saat dia harus mencari cara untuk kembali masuk.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, Tom vô tình để chìa khóa ở nhà, dẫn đến một cuộc phiêu lưu bất ngờ khi anh phải tìm cách quay lại. (Dulu, Tom sengaja meninggalkan kuncinya di rumah, yang menyebabkan petualangan yang tak terduga saat dia harus mencari cara untuk kembali masuk.)