Nghĩa tiếng Việt của từ acclimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.lə.meɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.lɪ.meɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thích nghi, làm quen với môi trường mới
Contoh: It takes time for new students to acclimate to the campus. (Diperlukan waktu bagi para siswa baru untuk beradaptasi dengan kampus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) + 'clima' (khí hậu), hình thành từ 'acclimatize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người mới đến một nơi có khí hậu khác biệt, họ cần thích nghi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adapt, adjust, accustom
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorient, unsettle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acclimate to the new environment (thích nghi với môi trường mới)
- acclimate oneself to the weather (làm quen với thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The plants need time to acclimate to the new soil. (Pohon-pohon membutuhkan waktu untuk beradaptasi dengan tanah baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers moved to a new land with a very different climate. They had to acclimate to the new environment, learning to adjust their clothing and daily routines. As they adapted, they discovered new foods and ways of living that made their journey exciting and rewarding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm di chuyển đến một vùng đất có khí hậu rất khác biệt. Họ phải thích nghi với môi trường mới, học cách điều chỉnh quần áo và lịch trình hàng ngày của mình. Khi họ thích nghi, họ khám phá ra những loại thực phẩm và cách sống mới mẻ, khiến cho hành trình của họ trở nên thú vị và đáng giá.