Nghĩa tiếng Việt của từ acclivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈklɪv.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /əˈklɪv.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đốc dốc, mái dốc đi lên
Contoh: The road had a steep acclivity. (Jalan itu memiliki kemiringan curam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acclivitas', từ 'acclivis' nghĩa là 'dốc lên', từ 'ad-' (lên) và 'clivus' (dốc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc leo lên một ngọn đồi cao, để nhớ từ 'acclivity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: slope, incline, gradient
Từ trái nghĩa:
- danh từ: declivity, decline, descent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steep acclivity (đốc dốc)
- gentle acclivity (dốc thoải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The acclivity of the hill made it difficult to cycle up. (Kemiringan bukit membuatnya sulit untuk bersepeda naik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with acclivities, people had to climb steep slopes to reach their homes. Each day, they faced the challenge of the acclivity, but they were rewarded with breathtaking views at the top.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy đốc dốc, người ta phải leo lên những mái dốc dốc để đến nhà của họ. Mỗi ngày, họ đối mặt với thách thức của acclivity, nhưng họ được thưởng cho những cảnh quan tuyệt vời ở đỉnh.