Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accolade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.ə.leɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.ə.leɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khen ngợi, sự vinh danh
        Contoh: The movie received numerous accolades. (Film ini menerima banyak penghargaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'accolade', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'accollare' có nghĩa là 'vòng tay xung quanh', từ 'ad-' và 'collum' (cổ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, nơi người ta vinh danh những người đạt được thành tích xuất sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: praise, honor, award

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: criticism, dishonor, penalty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • receive accolades (nhận được sự khen ngợi)
  • accolade of success (vinh danh của thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chef's new restaurant earned accolades from food critics. (Nhà bếp mới của quán ăn này đã nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình thực phẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented artist who received accolades for his beautiful paintings. People from all over the world came to admire his work and celebrate his success. (Dulur zaman, ada seorang seniman berbakat yang menerima penghargaan untuk lukisan-lukisannya yang indah. Orang-orang dari seluruh dunia datang untuk mengagumi karya-karyanya dan merayakan kesuksesannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài năng được vinh danh vì những bức tranh tuyệt đẹp của mình. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để chiêm ngưỡng công trình và kỷ niệm thành công của ông.