Nghĩa tiếng Việt của từ accommodate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɑːm.ə.deɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈkɒm.ə.deɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cung cấp chỗ ở hoặc chỗ cho người khác, thích ứng
Contoh: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể tiếp nhận tới 500 khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accommodare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'modus' nghĩa là 'kích thước' hoặc 'phương tiện', có nghĩa là 'điều chỉnh đến kích thước phù hợp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khách sạn có thể 'thích ứng' với số lượng khách đến dự một 'ngày thường'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: house, lodge, adapt
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, expel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accommodate to (thích ứng với)
- accommodate for (chuẩn bị cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new stadium is designed to accommodate more than 100,000 spectators. (Sân vận động mới được thiết kế để chứa đựng hơn 100.000 khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large hotel that could accommodate many guests. One day, a big event was held, and the hotel had to adapt to the needs of all the visitors. They provided rooms, food, and entertainment, ensuring everyone felt welcomed and comfortable. The hotel's ability to accommodate made the event a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khách sạn lớn có thể tiếp nhận nhiều khách. Một ngày nọ, một sự kiện lớn được tổ chức, và khách sạn phải thích ứng với nhu cầu của tất cả khách đến dự. Họ cung cấp phòng ở, đồ ăn và giải trí, đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái. Khả năng tiếp nhận của khách sạn đã giúp sự kiện trở thành một thành công lớn.