Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accommodation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌkɑːm.əˈdeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà ở, chỗ ở, phòng trọ
        Contoh: We booked our accommodation in advance. (Kami memesan akomodasi kami di muka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accommodatio', từ 'accommodare' có nghĩa là 'điều chỉnh để phù hợp', gồm hai phần 'ad-' (đến) và 'commodare' (phù hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chuyến đi du lịch, bạn cần tìm chỗ ở (accommodation) để có chuyến đi thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà ở, chỗ ở: lodging, housing, residence

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make accommodation (tìm chỗ ở)
  • accommodation for the night (chỗ ở qua đêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Finding suitable accommodation can be challenging. (Mencari akomodasi yang sesuai bisa menjadi menantang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler was looking for accommodation in a small town. He asked around and finally found a cozy place to stay. The accommodation was perfect for his needs, and he had a wonderful time exploring the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách đang tìm kiếm chỗ ở trong một ngôi làng nhỏ. Anh ta hỏi xung quanh và cuối cùng tìm thấy một nơi ấm cúng để ở. Chỗ ở đáp ứng đầy đủ nhu cầu của anh ta, và anh có một khoảng thời gian tuyệt vời khi khám phá ngôi làng.