Nghĩa tiếng Việt của từ accompaniment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkʌmpənɪmənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈkʌmpənɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kèm theo, sự phụ trợ
Contoh: The piano is a beautiful accompaniment to her singing. (Cây đàn piano là một sự kèm theo đẹp đối với tiếng hát của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'accompagnement', từ 'accompagner' có nghĩa là 'đi cùng'. Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ 'ac-' (một dạng của 'ad-', có nghĩa là 'đến') và 'company' (có nghĩa là 'công ty' hoặc 'kèm theo').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi âm nhạc được kết hợp với hát để tạo nên một bản nhạc hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supplement, addition, accessory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: main event, primary focus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- essential accompaniment (sự kèm theo thiết yếu)
- perfect accompaniment (sự kèm theo hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dessert was a delicious accompaniment to the main course. (Món tráng miệng là một sự kèm theo ngon miệng cho món chính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who believed that every song needed a perfect accompaniment. He spent hours finding the right instruments and sounds to complement each melody, ensuring that every performance was a harmonious blend of voices and instruments. His concerts were known for their rich and intricate accompaniments, which added depth and emotion to every piece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tin rằng mỗi bản nhạc đều cần một sự kèm theo hoàn hảo. Ông dành nhiều giờ để tìm kiếm những nhạc cụ và âm thanh phù hợp để bổ sung cho mỗi giai điệu, đảm bảo rằng mỗi buổi biểu diễn là một sự hòa quyện hài hòa giữa giọng hát và nhạc cụ. Âm nhạc của ông được biết đến với sự kèm theo phong phú và tinh tế, tạo nên độ sâu và cảm xúc cho mỗi bản nhạc.